Nhiều người dùng đang thắc mắc về báo cáo nào quan trọng nhất trong Google Analytics 4? 

Trong thời đại số này, tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định theo hướng dữ liệu chưa bao giờ được hiểu rõ như vậy. 

Mỗi doanh nghiệp, dù là một startup hay một tập đoàn đa quốc gia đều phụ thuộc vào phân tích dữ liệu để hiểu rõ hành vi người dùng, theo dõi chuyển đổi và đo lường thành công của chiến dịch. 

Các công cụ phân tích được thiết kế để thu thập, xử lý và trực quan hóa dữ liệu khổng lồ thành các báo cáo toàn diện dễ dàng theo dõi và hiểu rõ về hoạt động trực tuyến của doanh nghiệp. 

Google Analytics 4 (GA4) là phiên bản mới nhất của dịch vụ phân tích tích web miễn phí của Google. Công cụ không chỉ theo dõi lưu lượng truy cập mà còn theo dõi event trên cả web và app. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các báo cáo Google Analytics 4 có sẵn, cũng như báo cáo nào cần thiết nhất cho nhu cầu của doanh nghiệp.

Tầm quan trọng của báo cáo Google Analytics 4

Khi bối cảnh kỹ thuật số mở ra một làn sóng tương tác lớn từ phía người dùng, thì các doanh nghiệp cũng đang dần chuyển sang hoạt động trực tuyến. Từ việc xem trang đến một kênh mua hàng phức tạp, mỗi click chuột và cuộn trang đều là dữ liệu có thể thu thập được. 

Quá trình chuyển đổi này đòi hỏi một phương pháp phức tạp hơn để hiểu hành vi người dùng. Công cụ phân tích như Google Analytics trở thành cầu nối giữa dữ liệu thô và những insight có giá trị có thể hành động. Google Analytics cung cấp cái nhìn sâu hơn về hiệu suất trang web, nhân khẩu học của đối tượng và chỉ số tương tác của người dùng.

Khả năng nhận insight nhanh chóng 

Tốc độ và hiệu quả là 2 yếu tố nền tảng của sự thành công trong bối cảnh kinh doanh hiện tại. Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp không thể chờ đợi hàng tuần hoặc thậm chí là hàng tháng để có thông tin chiến lược. Họ cần dữ liệu theo real-time để có được insight có giá trị. 

Giả sử bạn đang triển khai một chiến dịch marketing. Nếu thiếu phân thích real-time, bạn sẽ phải đợi đến khi chiến dịch kết thúc để đánh giá hiệu suất. Sự chậm trễ này có thể làm mất một số cơ hội cho các doanh nghiệp. Báo cáo real-time cho phép doanh nghiệp điều chỉnh và tối ưu hóa chiến dịch trong khi đang chạy. 

Hơn nữa, nhận được insight nhanh chóng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có thể chẩn đoán và chủ động hành động hơn là chỉ phản ứng.

Nếu một trang web eCommerce ghi nhận doanh số bán hàng giảm đột ngột, insight từ phân tích có thể giúp xác định nguyên nhân. Ngược lại, sự chậm trễ trong việc có được insight có thể dẫn đến suy giảm doanh số bán hàng kéo dài, gây thiệt hại cho lợi nhuận doanh nghiệp. 

Bạn có thể xem và tương tác với insight trong GA4 ở ba nơi:

1. Hãy vào Home trong thanh bên. Cuộn xuống cho đến khi bạn đến phần Insights and Recommendations.

2. Hãy di chuyển đến ReportsReports snapshot. Ở đây bạn sẽ thấy một thẻ Insights.

3. Truy cập vào Advertising → Advertising snapshot. Tương tự, ở đây sẽ có thể Insights.

Analytics cung cấp 2 loại insight: 

  1. Automated Insight: Google phát hiện những thay đổi bất thường hoặc xu hướng mới nổi trong dữ liệu của bạn và báo cáo dữ liệu đó trong nền tảng Analytics. 
  2. Custom Insight: Bạn chỉ định các điều kiện để phát hiện những thay đổi quan trọng trong dữ liệu. Bạn có thể tạo tối đa 50 custom insight cho mỗi property. 

GA4 không có nhiều báo cáo được tạo sẵn

Với việc ra mắt GA4, Google đã áp dụng một cách tiếp cận khác trong việc báo cáo. Không giống như phiên bản trước, GA4 không có nhiều báo cáo được tạo sẵn. 

GA4 được thiết kế rất linh hoạt và khả năng thích ứng cao. Ví mỗi doanh nghiệp sẽ có mục tiêu phát triển riêng nên các báo cáo được tạo sẵn sẽ không đáp ứng được nhu cầu của người dùng. 

GA4 cung cấp cho người dùng một phương án rõ ràng, cho phép người dùng tùy chỉnh báo cáo dựa trên mục tiêu và mô hình kinh doanh riêng. 

Hành vi người dùng và xu hướng kỹ thuật số không ngừng phát triển. Chỉ dựa vào các báo cáo được xác định trước có thể khiến một số doanh nghiệp không theo kịp các mô hình và hành vi mới nổi.

Thay vì cung cấp nhiều báo cáo để đáp ứng hầu hết các nhu cầu kinh doanh, Google tập trung vào việc có một số báo cáo cơ bản về Google Analytics 4. Sau đó, người dùng có thể tùy chỉnh dựa trên các báo cáo được tạo sẵn này và sử dụng chúng làm mẫu hoặc tùy chỉnh báo cáo của riêng họ.

Với tính linh hoạt này, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ đang theo dõi các chỉ số quan trọng nhất, mang lại những insight chính xác và hữu ích hơn.

Các loại báo cáo Google Analytics 4

GA4 cung cấp hai phần báo cáo chính đáp ứng vô số nhu cầu phân tích: Standard Report và Exploration

1. Standard Report

Standard Report trong GA4 cung cấp cách tiếp cận phân tích hợp lý hơn. Các báo cáo này rất đơn giản và được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết nhanh chóng.

Bạn có thể truy cập vào báo cáo tiêu chuẩn Google Analytics 4 bằng cách đi tới phần Report

Khi mở báo cáo, bạn sẽ thấy báo cáo Reports snapshot, báo cáo Real-time và một số báo cáo được xác định trước. Thông thường, bạn sẽ thấy báo cáo Life CycleUser.

Nhóm báo cáo được xác định trước mặc định sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh mà bạn đã chọn khi tạo GA4 property.

Lưu ý rằng đây là các mục tiêu kinh doanh bạn có thể chọn:

Business objective selections during property setup

Bạn sẽ nhận được Life Cycle nếu bạn chọn Get baseline reports. Việc chọn các tùy chọn khác sẽ cung cấp cho bạn bộ sưu tập Business Objectives với/các mục tiêu đã chọn làm chủ đề trong bộ sưu tập. Tất cả các property đều có User collection theo mặc định. 

Life Cycle giúp bạn hiểu cách người dùng sử dụng web hoặc app. Mỗi giai đoạn trong hành trình của khách hàng – từ thu hút đến giữ chân.

Tiếp theo, Business Objective cung cấp một bộ báo cáo phù hợp giúp bạn tìm thông tin liên quan đến mục tiêu kinh doanh của mình.

Hầu hết các báo cáo trong Life Cycle cũng có trong Business Objectives. Các báo cáo được nhóm lại theo mục tiêu kinh doanh để cung cấp cái nhìn tập trung hơn và đạt được insight nhanh hơn.

Cuối cùng, User giúp bạn hiểu những người dùng web hoặc app của bạn, bao gồm thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới tính, v.v.) và công nghệ họ sử dụng (thiết bị, trình duyệt, hệ điều hành, v.v.).

Các báo cáo GA4 trong Life Cycle mang tính tổng quát hơn và áp dụng cho hầu hết các loại hình kinh doanh. 

  • Acquisition

Hiểu người dùng đến từ đâu là điều cơ bản đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Báo cáo Acquisition trong GA4 cung cấp insight về các nguồn thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của bạn.

Các nguồn lưu lượng truy cập này có thể bao gồm tìm kiếm không trả phí, chiến dịch phải trả phí, kênh social media, lượt truy cập trực tiếp, v.v.

Các báo cáo GA4 có trong phần Acquisition là báo cáo Overview, User Acquisition và Traffic Acquisition. Các báo cáo này cung cấp cả dữ liệu đo lường định lượng và định tính về nguồn lưu lượng truy cập.

  • Engagement

Khi bạn biết người dùng đến từ đâu, bước tiếp theo là hiểu hành động của họ trên trang web. Báo cáo Engagement trong GA4 sẽ giúp bạn biết người dùng đã tương tác như thế nào khi họ truy cập trang web của bạn.

 

Các báo cáo Overview, Conversion, Page and screens, Landing pages đều được bao gồm trong chủ đề này. Các báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về tương tác của người dùng, từ các trang họ truy cập đến các nút họ click vào.

Bạn có thể xác định nội dung phổ biến, theo dõi hành trình người dùng và xác định chính xác các trang chưa được tối ưu. Những insight này sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện điều hướng trang web, nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng mức độ tương tác.

  • Monetization

Báo cáo Monetization rất quan trọng đối với các doanh nghiệp vận hành cửa hàng trực tuyến hoặc cung cấp nội dung cao cấp.

 

Các báo cáo Google Analytics 4 có trong chủ đề Monetization là báo cáo Overview, E-commerce purchases, Purchase journey, In-app purchases, Publisher ads, Promotions, và Checkout journey.  Những báo cáo này cung cấp insight về các khía cạnh thương mại của trang web.

Bạn có thể theo dõi doanh số bán sản phẩm, giám sát giá trị giao dịch, phân tích mô hình mua hàng, v.v.

Với báo cáo Monetization, doanh nghiệp có thể biết sản phẩm nào bán chạy nhất, chiến dịch quảng cáo nào hoạt động và phân khúc nào có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

Việc tận dụng những insight này có thể giúp tối ưu hóa vị trí đặt sản phẩm, chiến dịch quảng cáo phù hợp và tăng doanh thu bán hàng.

  • Retention

Cuối cùng, báo cáo Retention tóm tắt mức độ giữ chân người dùng của web và app. 

Tại đây, bạn có thể thấy thời gian trung bình mà người dùng tương tác trên web hoặc app sau khi họ truy cập. 

Báo cáo tổng quan về tỷ lệ giữ chân bao gồm các thẻ sau: New Users and Returning Users, User Retention by Cohort, User Engagement by Cohort, User Retention, User Engagement, và Lifetime Value.

2. Exploration Report

Tính năng Exploration là một công cụ phân tích mạnh mẽ được thiết kế dành cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về dữ liệu, khám phá các lớp thông tin chi tiết không rõ ràng ngay lập tức trong standard report.

Các báo cáo này cho phép tùy chỉnh và thông tin chi tiết có làm rõ hơn về hành vi và tương tác của người dùng. Bạn có thể triển khai so sánh, bộ lọc và phân khúc cho tất cả các loại báo cáo.

Bạn có thể truy cập vào phần Exploration bên dưới tab report.

  • Free-form exploration

Đầu tiên, free-form exploration là kỹ thuật exploration linh hoạt nhất.

báo cáo Google Analytics 4

 

Báo cáo này như một khung vẽ trống, bạn có thể kéo và thả nhiều chỉ số cũng như dimension khác nhau để tạo báo cáo tùy chỉnh. Bạn có thể tạo các bảng cơ bản hoặc các tab chéo chi tiết phức tạp hơn. Bạn quyết định định dạng, điểm dữ liệu và cách trình bày trực quan.

Bạn có thể trực quan hóa dữ liệu của mình dưới dạng bảng hoặc biểu đồ, so sánh nhiều chỉ số, tạo các hàng lồng nhau để nhóm dữ liệu, điều chỉnh dữ liệu bằng các phân đoạn và bộ lọc, đồng thời tạo phân khúc và đối tượng từ dữ liệu đã chọn.

Công cụ này rất thiết thực khi bạn cần một báo cáo không phù hợp với khuôn mẫu của các báo cáo tiêu chuẩn được xác định trước, cho phép bạn điều chỉnh chế độ xem phân tích một cách chính xác theo nhu cầu riêng của mình.

  • Cohort exploration

Trong thế giới phân tích kỹ thuật số, cohort là những người dùng có chung đặc điểm hoặc trải nghiệm trong một khoảng thời gian xác định.

Báo cáo Cohort exploration cho phép bạn phân tích những nhóm người dùng cụ thể này theo thời gian.

Bạn có thể tạo nhóm cohort dựa trên ngày chuyển đổi của người dùng, event họ đã kích hoạt, giao dịch hoặc chuyển đổi; cohort phân tích group cohort theo mức độ chi tiết hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.

Nó có giá trị trong việc theo dõi tính hiệu quả của các chiến dịch marketing hoặc đánh giá mức độ tương tác lâu dài của người dùng sau những biện pháp can thiệp cụ thể như thiết kế lại trang web hoặc ra mắt sản phẩm.

Các doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về vòng đời và tỷ lệ giữ chân người dùng bằng cách theo dõi cách hoạt động của các nhóm cụ thể theo thời gian.

  • Funnel exploration 

Mỗi trang web đều có hành trình người dùng hoặc conversion path, cho dù là đăng ký nhận bản tin, hoàn tất giao dịch mua hay tương tác với nội dung.

Công cụ Funnel exploration trực quan hóa hành trình này, hiển thị nơi người dùng dừng lại hoặc tiếp tục đi tiếp.

báo cáo GA4

Nó giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và xác định các đối tượng hoạt động hiệu quả/kém.

Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa trang web bằng cách xác định những điểm cản trở này. Nó đảm bảo người dùng hoàn thành các hành động mong muốn và tăng chuyển đổi và mức độ tương tác.

  • Segment overlap

Hiểu cách các phân khúc người dùng khác nhau tương tác với nội dung của bạn có thể giúp bạn hiểu rõ họ hơn.

Segment overlap cho phép bạn so sánh tối đa ba phân khúc người dùng để xem chúng trùng nhau ở đâu.

báo cáo GA4

Segment overlap giúp khám phá những điểm tương đồng giữa các phân khúc khác nhau và xác định những phân khúc người dùng mới với tiêu chí phức tạp hơn.

Loại exploration này rất hữu ích cho các nhà tiếp thị đang cố gắng xác định các cơ hội bán kèm hoặc bán thêm hoặc những người sáng tạo nội dung đang tìm cách nhắm mục tiêu đến sở thích chung giữa các nhóm người dùng.

  • User Lifetime

Báo cáo User Lifetime cho phép bạn phân tích hành vi của người dùng và giá trị người dùng trong suốt vòng đời của khách hàng.

báo cáo GA4

User overlap có thể giúp bạn tìm thấy insight về hành vi người dùng, chẳng hạn như thời điểm người dùng hoạt động hàng tháng lần cuối mua sản phẩm từ trang web của bạn hoặc tương tác với app của bạn.

  • Path exploration 

Báo cáo path exploration tập trung vào navigation path rộng hơn mà người dùng đi qua trang web hoặc app của bạn. 

báo cáo GA4

Path exploration giúp bạn hiểu cách người dùng điều hướng trang web. Bạn có thể tìm thấy những trang hàng đầu mà người dùng mới mở sau khi mở trang chủ, khám phá hành vi lặp lại cho thấy người dùng đang gặp khó khăn và xác định tác động của một event đối với các hành động tiếp theo của người dùng.

  • User exploration 

User exploration tương tự như path exploration, khám phá sâu hơn vào các hành trình riêng lẻ của người dùng.

User exploration cho phép doanh nghiệp tìm hiểu sâu hơn vào tương tác của từng người dùng, cung cấp cái nhìn chi tiết về cách người dùng điều hướng trang web.

Kết luận

Bối cảnh kỹ thuật số không ngừng phát triển cùng với sự đi đầu của dữ liệu. Các doanh nghiệp đang khai thác dữ liệu này một cách hiệu quả và rút ra những insight có giá trị có thể hành động để thúc đẩy tăng trưởng. 

Google Analytics 4 với các tính năng nâng cao, cung cấp nền tảng vững chắc để hiểu rõ các hoạt động tương tác của người dùng và hiệu suất trang web.

Tags: