Trong bài viết này, bạn sẽ có được thông tin về BigQuery Export. Bạn cũng sẽ hiểu được các tính năng chính của Google BigQuery và các bước cần tuân theo để thiếp lập BigQuery Export. 

Set up

Khi setup BigQuery Export, bạn có thể chọn xuất dữ liệu người dùng hàng ngày.

Data tables

Khi bạn xuất dữ liệu người dùng, Analytics sẽ tạo hai bảng mới trong BigQuery:

  • Pseudo ID
    • Mỗi dòng là 1 mã định danh (pseudonymous identifier). Dữ liệu của user được cập nhật khi có sự thay đổi giá trị của một trong các trường.
    • Dữ liệu của user không đồng ý chia sẻ dữ liệu sẽ không được xuất sang bảng này.
    • User ID không được xuất sang bảng này.
    • Timestamp hoạt động gần đây nhất được xuất sang bảng này.
  • User ID
    • Mỗi dòng là 1 user ID. Dữ liệu của user được cập nhật khi có sự thay đổi giá trị của một trong các trường.
    • Dữ liệu của user không đồng ý chia sẻ dữ liệu có thể được xuất sang bảng này nếu dữ liệu đó bao gồm user ID.
    • Pseudo ID không được xuất sang bảng này
    • Timestamp hoạt động gần đây nhất được xuất sang bảng này. 

Schema

Các phần sau đây mô tả dữ liệu người dùng mà Analytics xuất sang bảng Pseudo ID và User ID (tùy thuộc vào những điểm khác biệt được liệt kê trong phần trên).

Audit

Tên trườngLoại dataMô tả
occurrence_dateSTRINGNgày kích hoạt thay đổi record
last_updated_dateSTRINGNgày cập nhật thay đổi record trong bảng

User

Tên trườngLoại dataMô tả
user_idSTRINGID cho vùng tên User-ID trong  reporting identity (chỉ bảng User ID)
pseudo_user_idSTRINGID cho vùng tên Pseudonymous (chỉ bảng Pseudo ID)
stream_idINTEGERData-stream ID (chỉ bảng Pseudo ID)

User info

Tên trườngLoại dataMô tả
user_info.last_active_timestamp_microsINTEGERNgày hoạt động cuối cùng của user (timestamp tính bằng micro giây) 
user_info.user_first_touch_timstamp_microsINTEGERNgày diễn ra event first_open hoặc first_visit của user,

tùy theo thời điểm nào đến trước (timestamp tính bằng micro giây)

user_info.first_purchase_dateSTRINGNgày mua hàng đầu tiên của user (YYYYMMDD)

Audiences

Tên trườngLoại dataMô tả
audiencesRECORDThông tin đối tượng
audiences.idINTEGERID của đối tượng
audiences.nameSTRINGTên đối tượng
audiences.membership_start_timestamp_microsINTEGERThời điểm user lần đầu tiên được đưa vào đối tượng (timestamp tính bằng micro giây)
audiences.membership_expiry_timestamp_microsINTEGERThời điểm user hết hạn thành viên đối tượng (timestamp tính bằng micro giây)

Thời hạn thành viên được đặt lại khi có hoạt động mới giúp người dùng đủ điều kiện trở thành đối tượng

audience.npaBOOLEANđúng hay sai dựa trên cài đặt NPA  cho các event và custom dimensions trong user-scoped  có trong định nghĩa đối tượng 

Properties

Tên trườngLoại dataMô tả
user_propertiesRECORDThông tin user-property 
user_properties.keySTRINGTên dimension user-property 
user_properties.value.string_valueSTRINGGiá trị dimension user-property
user_properties.value.set_timestamp.microsINTEGERThời điểm giá trị dimension được thay đổi lần gần nhất

(timestamp tính bằng micro giây)

Device

Tên trườngLoại dataMô tả
deviceRECORDThông tin thiết bị
device.operating_systemSTRINGHệ điều hành của thiết bị
device.categorySTRINGPhân loại thiết bị (điện thoại, máy tính bảng, máy tính bàn)
device.mobile_brand_nameSTRINGTên thương hiệu của thiết bị
device.mobile_model_nameSTRINGTên model của thiết bị
device.unified_screen_nameSTRINGTên màn hình

Geo

Tên trườngLoại dataMô tả
geoRECORDThông tin vị trí địa lý
geo.citySTRINGThành phố – nơi các event được báo cáo
geo.countrySTRINGQuốc gia – nơi các event được báo cáo
geo.continentSTRINGLục địa – nơi các event được báo cáo
geo.regionSTRINGKhu vực – nơi các event được báo cáo

Lifetime

Tên trườngLoại dataMô tả
user_ltvRECORDThông tin vòng đời
user_ltv.revenue_in_usdDOUBLETổng doanh thu vòng đời (USD)
user_ltv.sessionsINTEGERTổng số session vòng đời
user_ltv.engagement_time_millisINTEGERTổng thời gian tương tác vòng đời (in milliseconds)
user_ltv.purchasesINTEGERTổng số lần mua hàng vòng đời
user_ltv.engaged_sessionsINTEGERTổng số session tương tác vòng đời
user_ltv.session_duration_microsINTEGERTổng thời lượng session vòng đời (tính bằng mili giây)

Predictions

Tên trườngLoại dataMô tả
predictionsRECORDThông tin dự đoán
predictions.in_app_purchase_score_7dDOUBLEXác suất user đã hoạt động trong 28 ngày qua sẽ có event in_app_purchase 

trong 7 ngày tới 

Predictions.purchase_score_7dDOUBLEXác suất user đã hoạt động trong 28 ngày qua sẽ có event purchase

trong 7 ngày tới 

Predictions.churn_score_7dDOUBLEXác suất user đã hoạt động trên app hoặc website trong 7 ngày qua sẽ

không hoạt động trong 7 ngày tới 

Predictions.revenue_28d_in_usdFLOATDoanh thu dự kiến ​​(bằng USD) từ tất cả các event purchase trong

28 ngày tới từ một user đã hoạt động trong 28 ngày qua

Nguồn: Google