Thời hạn cho GA3 (Universal analytics sắp hết 30/6/2023) và việc cấu hình GA4 trở nên hết sức cấp thiết. Vậy trên GA4 có những gì mới? Những gì có thể thu thập tự động?

Bạn hãy làm quen với Event trên GA4; Event được thu thập tự động là event được kích hoạt bởi các tương tác với app và/hoặc web (như được chỉ ra dưới tên event trong danh sách liệt kê bên dưới). Miễn là bạn sử dụng Google Analytic cho Firebase SDK hoặc gtag.js, thì bạn không cần phải viết thêm bất kỳ code nào để thu thập các event này.

Lưu ý

Theo mặc định, các tham số sau được thu thập với mọi event, bao gồm custom event. 

  • language
  • page_location
  • page _title
  • screen_resolution

existing event

Các event được thu thập tự động trong GA4

1. Ad_click (app)

Event này được kích hoạt khi người dùng nhấp vào quảng cáo

Event này không được xuất sang BigQuery

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: ad_event_id

2. Ad_exposure (app)

Event được kích hoạt khi quảng cáo trên thiết bị di động được phát trên màn hình

Event này không hiển thị trong report và không được xuất sang BigQuery

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: firebase_screen, firebase_screen_id, firebase_screen_class, exposure_time

3. Ad_impression (app)

Event này được kích hoạt khi người dùng xem quảng cáo

Event này không được xuất sang BigQuery

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: ad_event_id, value

4. Ad_query (app)

Event này được kích hoạt khi được yêu cầu quảng cáo 

Event này không xuất hiện trong báo cáo và không xuất sang Big Query

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau:  Ad_event_id

5. Ad_reward (app)

Event này được kích hoạt khi người dùng nhận ưu đãi từ quảng cáo

Để có thêm thông tin về event, hãy dùng tham số sau: ad_unit_ code, reward_type, reward_value

6. Adunit_exposure (app)

Event này được kích hoạt khi đơn vị quảng cáo phân phát hiển thị trên màn hình

Event này không hiển thị trong báo cáo và không xuất sang Big Query

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau:  firebase_screen, firebase_screen_id, firebase_screen_class, exposure_time

7. App_clear_data (app)

Event này được kích hoạt khi người dùng reset/ clear dữ liệu app, remove tất cả dữ liệu đăng nhập và cài đặt

Chỉ android 

8. App_exception (app)

Event này được kích hoạt khi app gặp lỗi

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: fatal, timestamp, engagement_time_msec

9. App_remove (app)

Event này được kích hoạt khi app bị xóa (gỡ cài đặt) từ thiết bị Android

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: app_store_refund

10. Click (web)

Event này được kích hoạt mỗi khi người dùng nhấp vào liên kết dẫn ra khỏi miền hiện tại

Để có thêm thông tin về event, hãy dùng tham số sau: link_classes, link_domain, link_id, link_url, outbound (boolean)

11. File _download (web)

Event này được kích hoạt khi người dùng nhấp vào liên kết dẫn đến file của các loại sau: 

  • document
  • text
  • executable
  • presentation
  • compressed file
  • video
  • audi

12. first_visit (app, web)

Event được kích hoạt khi người dùng lần đầu truy cập vào website hoặc khởi động app Android tức thì có bật Analytics

13. page_view (web)

page view

Event này được kích hoạt mỗi khi tải trang hoặc trạng thái lịch sử trình duyệt được thay đổi bởi trạng thái hoạt động

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: page_location (page URL), page_referrer (previous page URL), engagement_time_msec

14. screen_view (app)

Event này được kích hoạt khi quá trình chuyển đổi màn hình xảy ra

Để có thêm thông tin về event này, hãy sử dụng tham số sau: firebase_screen, firebase_screen_class, firebase_screen_id, firebase_previous_screen, firebase_previous_class, firebase_previous_id, engagement_time_msec

15. scroll (web)

Event này được kích hoạt khi lần đầu tiên người dùng di chuyển đến dưới cùng trang 

Để có thêm thông tin về event này, hãy sử dụng tham số sau: engagement_time_msec

16. session_start (app, web)

Event này được kích hoạt khi người dùng tương tác với app hoặc web

17. user_engagement (app, web)

Event này được kích hoạt  khi app ở foreground hoặc webpage được lấy nét trong ít nhất một giây.

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: engagement_time_msec

18. video_complete (web)

Event này được kích hoạt khi video kết thúc

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: video_current_time, video_duration, video_percent, video_provider, video_title, video_url, visible (boolean)

20. video_progress(web)

Event này được kích hoạt khi tiến trình của video qua 10%, 25%, 50%, và 75%

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: video_current_time, video_duration, video_percent, video_provider, video_title, video_url, visible (boolean)

21. video_start (web)

Event này được kích hoạt khi video bắt đầu. 

Để có thêm thông tin về event này, hãy dùng tham số sau: video_current_time, video_duration, video_percent, video_provider, video_title, video_url, visible (boolean)

22. view_search_results (web)

Event được kích hoạt mỗi khi người dùng thực hiện việc tìm kiếm website, biểu thị bằng sự hiện diện tham số truy vấn URL

Trên đây là các event được thu thập tự động trong GA4, hãy theo dõi Kasatria để cập nhật bài viết về cách xem báo cáo của các event này.